|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 24 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
27/10/2022 -
26/11/2022
Cần Thơ 23/11/2022 |
Giải năm: 8224 |
Sóc Trăng 23/11/2022 |
Giải tư: 11920 - 33137 - 23724 - 80712 - 67506 - 53162 - 44280 Giải sáu: 8524 - 8183 - 0702 |
Bến Tre 22/11/2022 |
Giải tư: 69442 - 11626 - 43329 - 70081 - 98117 - 06346 - 70224 |
Bạc Liêu 22/11/2022 |
Giải ba: 36125 - 17324 |
Cà Mau 21/11/2022 |
Giải nhất: 95624 |
Long An 19/11/2022 |
Giải sáu: 2469 - 5424 - 2251 |
Tây Ninh 10/11/2022 |
Giải bảy: 524 |
Bình Thuận 10/11/2022 |
Giải ĐB: 571324 |
Vũng Tàu 01/11/2022 |
Giải tư: 81725 - 93585 - 75824 - 81792 - 31468 - 11714 - 84948 |
Cà Mau 31/10/2022 |
Giải tư: 56661 - 67467 - 46586 - 15024 - 10194 - 63684 - 19454 Giải sáu: 2165 - 8724 - 3208 |
Bình Dương 28/10/2022 |
Giải tư: 64083 - 15524 - 71966 - 64784 - 80131 - 40841 - 82115 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
6 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
19 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
6 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
18 Lần |
0 |
|
| |
|