|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 25 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/12/2019 -
25/01/2020
Tây Ninh 23/01/2020 |
Giải tư: 50877 - 98123 - 15597 - 17970 - 60325 - 50541 - 49261 |
TP. HCM 20/01/2020 |
Giải tư: 82969 - 67303 - 14776 - 18120 - 55063 - 98823 - 19425 |
Đồng Tháp 20/01/2020 |
Giải tư: 54867 - 92761 - 17562 - 59625 - 77589 - 80984 - 05379 |
Tây Ninh 09/01/2020 |
Giải tư: 49794 - 98017 - 92429 - 04227 - 99425 - 81332 - 96316 |
Đồng Nai 08/01/2020 |
Giải ĐB: 038025 |
Cần Thơ 08/01/2020 |
Giải năm: 3125 |
Vũng Tàu 07/01/2020 |
Giải tư: 81681 - 60056 - 72125 - 42185 - 64583 - 51924 - 06491 |
TP. HCM 30/12/2019 |
Giải sáu: 6784 - 3411 - 6825 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải sáu: 7225 - 2644 - 4557 |
An Giang 26/12/2019 |
Giải nhất: 03825 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|