|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 26 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/10/2018 -
16/11/2018
Vĩnh Long 16/11/2018 |
Giải ba: 21131 - 29126 |
Cần Thơ 14/11/2018 |
Giải nhất: 01326 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải tư: 55418 - 77535 - 47832 - 97200 - 29546 - 49526 - 11723 |
TP. HCM 10/11/2018 |
Giải tư: 34467 - 36119 - 56868 - 12126 - 29962 - 52628 - 20084 |
An Giang 08/11/2018 |
Giải nhì: 71926 |
Vĩnh Long 02/11/2018 |
Giải sáu: 5833 - 5477 - 5726 |
Bình Dương 02/11/2018 |
Giải ĐB: 010026 |
Cần Thơ 24/10/2018 |
Giải tư: 83228 - 17125 - 63668 - 07581 - 68080 - 55950 - 38226 |
Đồng Tháp 22/10/2018 |
Giải tư: 22926 - 29092 - 21049 - 73661 - 12811 - 10290 - 59207 Giải ĐB: 189826 |
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải nhất: 57426 |
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải tư: 38205 - 46840 - 43069 - 95039 - 88712 - 76529 - 98026 |
Long An 20/10/2018 |
Giải sáu: 8832 - 7949 - 3426 |
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải ba: 52826 - 02370 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|