|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 26 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Kiên Giang 16/01/2022 |
Giải nhất: 89326 |
Bình Dương 14/01/2022 |
Giải ba: 28126 - 20341 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải bảy: 826 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải năm: 1026 |
Tiền Giang 02/01/2022 |
Giải nhì: 46126 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải ba: 20526 - 43430 Giải sáu: 3059 - 5634 - 6526 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải tư: 88338 - 41236 - 79418 - 31763 - 27191 - 92526 - 42341 |
Đồng Tháp 27/12/2021 |
Giải tư: 98426 - 13244 - 81002 - 73559 - 28354 - 35153 - 36931 |
Tây Ninh 23/12/2021 |
Giải nhì: 17226 |
Đồng Nai 22/12/2021 |
Giải tư: 27454 - 98676 - 18985 - 82326 - 85157 - 97297 - 22998 |
Vũng Tàu 21/12/2021 |
Giải tư: 03222 - 02216 - 01245 - 14076 - 92389 - 97626 - 28994 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|