|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 26 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
TP. HCM 23/01/2021 |
Giải ba: 51420 - 68826 |
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải nhất: 64526 |
Kiên Giang 17/01/2021 |
Giải tám: 26 |
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải tư: 39607 - 30434 - 74026 - 25253 - 06545 - 29716 - 94949 |
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải sáu: 1026 - 2681 - 1732 |
An Giang 14/01/2021 |
Giải tư: 03955 - 49370 - 05426 - 57487 - 07814 - 28935 - 75708 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải ĐB: 953126 |
Tiền Giang 10/01/2021 |
Giải ba: 08753 - 94426 |
TP. HCM 09/01/2021 |
Giải tư: 56533 - 27886 - 55899 - 18600 - 97026 - 45460 - 51488 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải nhì: 25726 |
An Giang 07/01/2021 |
Giải ĐB: 317626 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải nhì: 18926 |
Bình Dương 25/12/2020 |
Giải ba: 85926 - 89883 Giải tư: 41775 - 72176 - 95193 - 04926 - 45322 - 68073 - 28735 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|