|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 28 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Đồng Tháp 19/04/2021 |
Giải tư: 59719 - 44568 - 31528 - 68354 - 95463 - 87746 - 42495 |
Vĩnh Long 16/04/2021 |
Giải ba: 36395 - 73128 |
Cần Thơ 14/04/2021 |
Giải nhất: 75428 |
Đồng Tháp 12/04/2021 |
Giải ĐB: 950928 |
Tiền Giang 11/04/2021 |
Giải nhì: 67728 Giải tư: 77928 - 45549 - 74644 - 03918 - 50355 - 40475 - 28307 |
TP. HCM 05/04/2021 |
Giải tư: 08128 - 99773 - 08541 - 20778 - 16372 - 64295 - 36207 |
Đồng Tháp 05/04/2021 |
Giải bảy: 428 |
Vĩnh Long 02/04/2021 |
Giải tám: 28 |
Bến Tre 30/03/2021 |
Giải ba: 49628 - 43069 |
Đồng Tháp 29/03/2021 |
Giải tám: 28 |
TP. HCM 20/03/2021 |
Giải tư: 95177 - 68940 - 70696 - 01334 - 43228 - 38433 - 29684 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|