|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 30 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
02/01/2021 -
01/02/2021
Đồng Tháp 01/02/2021 |
Giải tư: 07608 - 90730 - 26285 - 22321 - 67086 - 08527 - 54512 |
TP. HCM 30/01/2021 |
Giải tư: 26237 - 83912 - 18839 - 31530 - 05082 - 96847 - 53799 |
Bình Dương 29/01/2021 |
Giải tư: 90151 - 46941 - 42677 - 03748 - 04241 - 42030 - 50176 Giải sáu: 7730 - 9324 - 4956 |
Trà Vinh 29/01/2021 |
Giải tư: 72557 - 90330 - 38220 - 13083 - 21248 - 94366 - 23629 |
Bình Thuận 28/01/2021 |
Giải tư: 16367 - 05730 - 07676 - 21310 - 64561 - 62097 - 33257 |
Kiên Giang 17/01/2021 |
Giải tư: 42439 - 77273 - 45530 - 41808 - 61692 - 27732 - 09767 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải tư: 58383 - 82217 - 79804 - 47281 - 88327 - 73955 - 82130 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải năm: 0930 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải nhì: 37030 |
TP. HCM 04/01/2021 |
Giải sáu: 8986 - 9330 - 4614 |
Tiền Giang 03/01/2021 |
Giải ba: 91080 - 69230 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
| |
|