|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 31 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Đồng Nai 26/01/2022 |
Giải tư: 73409 - 39303 - 17769 - 52420 - 05831 - 83782 - 83780 |
Bến Tre 25/01/2022 |
Giải bảy: 431 |
Vũng Tàu 25/01/2022 |
Giải nhì: 79831 |
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải tám: 31 |
TP. HCM 15/01/2022 |
Giải nhất: 42831 |
Long An 15/01/2022 |
Giải tư: 90642 - 58544 - 08499 - 14031 - 85901 - 53134 - 38475 |
Vĩnh Long 14/01/2022 |
Giải bảy: 331 |
Bình Dương 14/01/2022 |
Giải tư: 51211 - 41254 - 06431 - 68879 - 40398 - 61460 - 15219 |
Tây Ninh 13/01/2022 |
Giải tư: 86232 - 24531 - 39179 - 35712 - 14828 - 41180 - 78957 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải sáu: 3478 - 3706 - 1331 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải sáu: 2519 - 9758 - 1431 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải năm: 7831 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải tư: 58675 - 58982 - 91470 - 93139 - 41731 - 68553 - 36793 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|