|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 38 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Đồng Nai 22/03/2023 |
Giải tư: 61503 - 44861 - 35254 - 82602 - 92038 - 51487 - 19102 |
Vũng Tàu 14/03/2023 |
Giải bảy: 138 |
Long An 11/03/2023 |
Giải tư: 48189 - 58104 - 85438 - 00947 - 14362 - 81237 - 88386 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải tư: 51359 - 09653 - 38238 - 02317 - 14629 - 50435 - 52705 |
Bến Tre 28/02/2023 |
Giải ĐB: 803738 |
Tiền Giang 26/02/2023 |
Giải tư: 29030 - 77924 - 08838 - 71515 - 62579 - 90681 - 25062 |
Bình Dương 24/02/2023 |
Giải tư: 00091 - 23738 - 00413 - 13349 - 73080 - 32486 - 13925 Giải tám: 38 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|