|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 39 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
16/10/2018 -
15/11/2018
Cần Thơ 14/11/2018 |
Giải nhì: 33139 |
Bến Tre 13/11/2018 |
Giải sáu: 4790 - 6364 - 5739 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải tám: 39 |
Tiền Giang 11/11/2018 |
Giải ĐB: 506839 |
TP. HCM 10/11/2018 |
Giải nhì: 87839 Giải tám: 39 |
Long An 10/11/2018 |
Giải sáu: 2336 - 1139 - 5745 |
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải tư: 38205 - 46840 - 43069 - 95039 - 88712 - 76529 - 98026 |
Long An 20/10/2018 |
Giải tư: 70983 - 84039 - 13874 - 83401 - 72148 - 41017 - 48744 |
An Giang 18/10/2018 |
Giải tư: 80662 - 65147 - 22439 - 21079 - 03431 - 68682 - 16304 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải nhì: 77439 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|