|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 40 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/08/2020 -
25/09/2020
Tây Ninh 24/09/2020 |
Giải bảy: 940 |
An Giang 24/09/2020 |
Giải tư: 89640 - 59391 - 77177 - 93768 - 64746 - 12357 - 07338 |
Đồng Nai 23/09/2020 |
Giải năm: 5640 Giải sáu: 6604 - 7940 - 9625 |
Cần Thơ 23/09/2020 |
Giải tư: 68720 - 25948 - 14079 - 07193 - 15591 - 18640 - 29011 |
Vũng Tàu 22/09/2020 |
Giải nhất: 73140 |
TP. HCM 12/09/2020 |
Giải nhất: 67840 Giải ba: 29491 - 40040 |
Cần Thơ 09/09/2020 |
Giải nhì: 77240 Giải sáu: 1540 - 8731 - 2038 |
Bến Tre 08/09/2020 |
Giải tư: 53207 - 47440 - 19420 - 70757 - 57345 - 34460 - 91030 Giải năm: 7040 |
Vĩnh Long 04/09/2020 |
Giải bảy: 140 |
Vũng Tàu 01/09/2020 |
Giải tám: 40 |
TP. HCM 31/08/2020 |
Giải tám: 40 |
Vĩnh Long 28/08/2020 |
Giải tám: 40 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|