|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 42 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải năm: 5542 |
Long An 15/01/2022 |
Giải tư: 90642 - 58544 - 08499 - 14031 - 85901 - 53134 - 38475 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải sáu: 5581 - 1242 - 0178 Giải bảy: 142 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải ba: 05442 - 78699 |
Tiền Giang 09/01/2022 |
Giải tư: 81264 - 65987 - 15189 - 40340 - 06042 - 15140 - 57410 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải tư: 65601 - 78396 - 90910 - 67569 - 33742 - 44583 - 99051 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải sáu: 1230 - 9842 - 9878 |
Đồng Tháp 27/12/2021 |
Giải ba: 40742 - 34430 |
Tiền Giang 26/12/2021 |
Giải năm: 6042 |
Long An 25/12/2021 |
Giải tư: 81523 - 40551 - 50147 - 91608 - 98107 - 42792 - 42542 |
Vĩnh Long 24/12/2021 |
Giải tư: 74408 - 28142 - 08166 - 11530 - 71798 - 70041 - 18645 |
Tây Ninh 23/12/2021 |
Giải tư: 27736 - 63342 - 49408 - 00324 - 90058 - 55442 - 84279 |
Đồng Nai 22/12/2021 |
Giải tám: 42 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|