|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 42 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải tư: 86124 - 69579 - 25942 - 83509 - 36322 - 32146 - 58527 |
Đồng Nai 20/01/2021 |
Giải ĐB: 399042 |
Long An 16/01/2021 |
Giải tư: 67494 - 29989 - 76667 - 52488 - 45342 - 25918 - 63260 |
An Giang 07/01/2021 |
Giải sáu: 0442 - 7383 - 3008 |
TP. HCM 04/01/2021 |
Giải tư: 63662 - 27298 - 61142 - 75318 - 62941 - 11731 - 07145 Giải bảy: 242 |
Tây Ninh 31/12/2020 |
Giải tư: 44841 - 87934 - 95452 - 19220 - 90315 - 43442 - 87443 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải ba: 94142 - 10708 |
Tiền Giang 27/12/2020 |
Giải nhất: 56042 |
TP. HCM 26/12/2020 |
Giải năm: 1742 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|