|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 43 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Đồng Tháp 19/04/2021 |
Giải ba: 35502 - 03943 |
Kiên Giang 18/04/2021 |
Giải tư: 60491 - 40300 - 34343 - 75675 - 95919 - 18467 - 91287 |
Cần Thơ 14/04/2021 |
Giải tư: 95819 - 07599 - 88790 - 67643 - 65554 - 31318 - 42888 |
Bến Tre 13/04/2021 |
Giải sáu: 8443 - 8150 - 6640 |
Vĩnh Long 09/04/2021 |
Giải nhất: 43943 |
Đồng Nai 07/04/2021 |
Giải tư: 37457 - 37786 - 96909 - 98430 - 55426 - 98483 - 94543 |
Tiền Giang 04/04/2021 |
Giải nhì: 31343 Giải sáu: 2631 - 9143 - 1381 |
Bình Dương 02/04/2021 |
Giải bảy: 943 |
TP. HCM 29/03/2021 |
Giải năm: 1043 |
Cần Thơ 24/03/2021 |
Giải tư: 12972 - 90024 - 62977 - 89297 - 46084 - 14718 - 80343 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|