|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 43 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải nhì: 93843 |
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải bảy: 143 |
An Giang 14/01/2021 |
Giải năm: 0243 |
Đồng Tháp 11/01/2021 |
Giải tư: 28439 - 10502 - 73035 - 59943 - 73892 - 09694 - 27413 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải tư: 45814 - 69385 - 52121 - 31220 - 96543 - 78640 - 99267 |
Long An 09/01/2021 |
Giải tư: 16308 - 45243 - 03209 - 52932 - 36080 - 03719 - 76633 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải bảy: 243 |
Bến Tre 05/01/2021 |
Giải tư: 43249 - 74570 - 74513 - 63943 - 62317 - 67147 - 40767 |
Vĩnh Long 01/01/2021 |
Giải tư: 74391 - 52329 - 22843 - 20521 - 46477 - 69086 - 83924 Giải ĐB: 145743 |
Tây Ninh 31/12/2020 |
Giải tư: 44841 - 87934 - 95452 - 19220 - 90315 - 43442 - 87443 |
Tiền Giang 27/12/2020 |
Giải ba: 87098 - 00043 |
Bình Dương 25/12/2020 |
Giải nhất: 45043 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|