|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 46 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Đồng Tháp 19/04/2021 |
Giải tư: 59719 - 44568 - 31528 - 68354 - 95463 - 87746 - 42495 |
Bình Dương 16/04/2021 |
Giải tư: 15046 - 73502 - 49759 - 27795 - 84160 - 23667 - 34682 |
An Giang 15/04/2021 |
Giải ba: 73272 - 48446 |
TP. HCM 10/04/2021 |
Giải sáu: 6042 - 0354 - 9946 |
Vũng Tàu 06/04/2021 |
Giải bảy: 246 |
Đồng Tháp 05/04/2021 |
Giải ba: 60946 - 49110 |
TP. HCM 03/04/2021 |
Giải bảy: 946 |
Bình Dương 02/04/2021 |
Giải tư: 47393 - 77046 - 00539 - 28564 - 47940 - 67323 - 87926 |
An Giang 01/04/2021 |
Giải nhì: 88846 |
Vũng Tàu 30/03/2021 |
Giải năm: 0646 |
Cần Thơ 24/03/2021 |
Giải sáu: 8456 - 3319 - 6446 |
Tiền Giang 21/03/2021 |
Giải tư: 23059 - 93509 - 02695 - 86151 - 26632 - 47656 - 43946 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|