|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 46 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/12/2019 -
25/01/2020
Vĩnh Long 24/01/2020 |
Giải sáu: 7804 - 9246 - 2451 |
Long An 18/01/2020 |
Giải tư: 50103 - 80835 - 26855 - 34199 - 62313 - 58440 - 33546 |
Bến Tre 14/01/2020 |
Giải sáu: 8246 - 4354 - 4118 |
Bình Dương 10/01/2020 |
Giải ba: 75082 - 89646 |
Long An 04/01/2020 |
Giải tư: 80646 - 15806 - 58392 - 72515 - 03123 - 27783 - 76112 |
Tây Ninh 02/01/2020 |
Giải tư: 69364 - 89046 - 86092 - 18058 - 91985 - 65107 - 40840 |
Cần Thơ 01/01/2020 |
Giải ĐB: 091446 |
Vũng Tàu 31/12/2019 |
Giải ĐB: 545846 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải tư: 37474 - 62310 - 13583 - 55740 - 07976 - 97646 - 75938 |
An Giang 26/12/2019 |
Giải năm: 9546 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|