|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Bạc Liêu 02/03/2021 |
Giải năm: 8650 |
Cà Mau 01/03/2021 |
Giải ba: 67550 - 23715 |
Bình Phước 27/02/2021 |
Giải tư: 77650 - 03906 - 79482 - 53043 - 39522 - 25157 - 52655 |
Trà Vinh 26/02/2021 |
Giải sáu: 1028 - 3063 - 2450 |
Sóc Trăng 24/02/2021 |
Giải sáu: 7250 - 2618 - 1967 |
TP. HCM 22/02/2021 |
Giải sáu: 9050 - 9639 - 0790 |
Bến Tre 16/02/2021 |
Giải tám: 50 |
Kiên Giang 14/02/2021 |
Giải nhì: 09950 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải tư: 81980 - 41250 - 92172 - 85738 - 33943 - 55224 - 50875 |
An Giang 11/02/2021 |
Giải nhì: 05850 |
Bến Tre 09/02/2021 |
Giải nhì: 86550 |
Bình Thuận 04/02/2021 |
Giải bảy: 250 |
Cần Thơ 03/02/2021 |
Giải bảy: 250 Giải tám: 50 |
TP. HCM 01/02/2021 |
Giải tư: 19754 - 83442 - 81350 - 36206 - 86234 - 77258 - 66479 |
Cà Mau 01/02/2021 |
Giải tư: 65780 - 39762 - 32390 - 72548 - 13053 - 50450 - 18619 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
6 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
19 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
6 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
18 Lần |
0 |
|
| |
|