|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Vĩnh Long 03/02/2023 |
Giải sáu: 3083 - 9567 - 4250 |
Bình Thuận 02/02/2023 |
Giải ĐB: 895450 |
Bình Phước 28/01/2023 |
Giải sáu: 3650 - 7938 - 1263 |
An Giang 26/01/2023 |
Giải sáu: 8041 - 0050 - 3324 |
Cần Thơ 25/01/2023 |
Giải tư: 72678 - 40543 - 35253 - 11335 - 71950 - 77517 - 24240 |
Bến Tre 24/01/2023 |
Giải tư: 95787 - 85813 - 83952 - 60753 - 10150 - 31917 - 61930 |
Long An 21/01/2023 |
Giải ba: 53850 - 76587 |
Sóc Trăng 18/01/2023 |
Giải tư: 27150 - 67563 - 29511 - 44994 - 99874 - 48634 - 67910 |
Bến Tre 17/01/2023 |
Giải ĐB: 893450 |
Vũng Tàu 17/01/2023 |
Giải nhất: 90950 |
Đồng Tháp 16/01/2023 |
Giải tám: 50 |
Vũng Tàu 10/01/2023 |
Giải tư: 93217 - 72750 - 60138 - 89205 - 28973 - 63780 - 77437 |
TP. HCM 07/01/2023 |
Giải ba: 06449 - 39050 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|