|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Bình Thuận 15/04/2021 |
Giải tư: 45189 - 18950 - 34133 - 07219 - 41932 - 84628 - 90365 |
Bến Tre 13/04/2021 |
Giải sáu: 8443 - 8150 - 6640 |
Đồng Tháp 12/04/2021 |
Giải sáu: 5180 - 9550 - 3247 |
Đà Lạt 11/04/2021 |
Giải tư: 93145 - 23018 - 56659 - 01008 - 61269 - 76250 - 84567 |
Trà Vinh 09/04/2021 |
Giải bảy: 850 |
Bến Tre 06/04/2021 |
Giải tư: 48730 - 17656 - 56616 - 08650 - 22745 - 99399 - 18036 |
Vĩnh Long 02/04/2021 |
Giải ba: 30950 - 80531 Giải tư: 63393 - 93372 - 42634 - 47791 - 99950 - 84094 - 66776 |
Bến Tre 30/03/2021 |
Giải tư: 15765 - 49491 - 88650 - 47296 - 95338 - 79176 - 88039 |
TP. HCM 29/03/2021 |
Giải tám: 50 |
Bình Phước 27/03/2021 |
Giải bảy: 850 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|