|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 53 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/08/2018 -
24/09/2018
Đồng Tháp 24/09/2018 |
Giải sáu: 3790 - 2319 - 7753 |
Tiền Giang 23/09/2018 |
Giải bảy: 853 |
TP. HCM 22/09/2018 |
Giải sáu: 4353 - 8723 - 9661 |
Vĩnh Long 21/09/2018 |
Giải tư: 82276 - 68229 - 41760 - 08007 - 69453 - 85128 - 80562 |
Bình Dương 21/09/2018 |
Giải tư: 72802 - 08692 - 88003 - 74853 - 20581 - 57649 - 98507 |
An Giang 13/09/2018 |
Giải sáu: 9947 - 9573 - 6653 |
Đồng Nai 12/09/2018 |
Giải ba: 55782 - 70953 |
Tiền Giang 09/09/2018 |
Giải tư: 80364 - 81953 - 72084 - 45396 - 75513 - 49115 - 99089 |
Tiền Giang 02/09/2018 |
Giải ba: 11692 - 53753 |
Kiên Giang 26/08/2018 |
Giải sáu: 3280 - 5853 - 2187 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|