|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 56 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
06/02/2021 -
08/03/2021
TP. HCM 08/03/2021 |
Giải ĐB: 527556 |
Tiền Giang 07/03/2021 |
Giải sáu: 9156 - 0794 - 3156 |
Đồng Tháp 22/02/2021 |
Giải ba: 86623 - 73856 |
TP. HCM 15/02/2021 |
Giải sáu: 1530 - 5196 - 4456 Giải ĐB: 569356 |
Kiên Giang 14/02/2021 |
Giải năm: 6656 |
Đồng Nai 10/02/2021 |
Giải tư: 53532 - 47520 - 75556 - 96869 - 87308 - 69139 - 70362 |
Vũng Tàu 09/02/2021 |
Giải tư: 07465 - 76441 - 32497 - 24340 - 13356 - 85786 - 43390 |
TP. HCM 08/02/2021 |
Giải nhất: 94856 |
Tiền Giang 07/02/2021 |
Giải tư: 63536 - 71867 - 09017 - 00163 - 65738 - 75656 - 86360 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|