|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 56 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
23/09/2019 -
23/10/2019
Đồng Nai 23/10/2019 |
Giải tám: 56 |
Bến Tre 22/10/2019 |
Giải bảy: 756 |
Bình Dương 18/10/2019 |
Giải tư: 88088 - 34668 - 33223 - 84421 - 64429 - 57438 - 63456 |
An Giang 17/10/2019 |
Giải tư: 60186 - 61586 - 67956 - 65404 - 19193 - 70929 - 00485 |
Sóc Trăng 16/10/2019 |
Giải sáu: 5456 - 5197 - 0363 |
Đà Lạt 13/10/2019 |
Giải tư: 83403 - 12091 - 33286 - 93644 - 79231 - 69556 - 76016 |
Tây Ninh 10/10/2019 |
Giải ba: 43256 - 36111 |
Bình Thuận 10/10/2019 |
Giải tư: 61056 - 33994 - 60756 - 04067 - 29338 - 79504 - 46898 |
Cà Mau 07/10/2019 |
Giải ĐB: 126356 |
Cần Thơ 02/10/2019 |
Giải năm: 9456 |
Tây Ninh 26/09/2019 |
Giải ba: 94856 - 31978 Giải tư: 95602 - 79287 - 95563 - 15243 - 86911 - 65390 - 51256 |
Cà Mau 23/09/2019 |
Giải nhì: 15456 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|