|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 58 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Bình Dương 24/03/2023 |
Giải tư: 55458 - 90503 - 66009 - 14597 - 53923 - 76870 - 07845 |
Tây Ninh 23/03/2023 |
Giải sáu: 0514 - 7887 - 0958 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải ba: 18230 - 52658 |
Tây Ninh 16/03/2023 |
Giải ba: 08958 - 13633 |
Đồng Nai 15/03/2023 |
Giải ĐB: 404158 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải tám: 58 |
Tiền Giang 05/03/2023 |
Giải tư: 70341 - 25412 - 27705 - 32328 - 14793 - 23258 - 69344 |
TP. HCM 04/03/2023 |
Giải sáu: 7458 - 4693 - 0231 Giải bảy: 058 |
Vũng Tàu 28/02/2023 |
Giải tám: 58 |
TP. HCM 25/02/2023 |
Giải tư: 46640 - 50558 - 13886 - 83796 - 33480 - 36128 - 80439 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|