|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 59 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Long An 25/03/2023 |
Giải sáu: 2959 - 6301 - 2516 |
Cần Thơ 22/03/2023 |
Giải tư: 17759 - 33333 - 58249 - 63792 - 94274 - 13367 - 98564 |
Bến Tre 21/03/2023 |
Giải sáu: 4034 - 2550 - 9859 |
Đồng Tháp 20/03/2023 |
Giải tư: 60175 - 12705 - 49236 - 68735 - 76959 - 80240 - 88834 |
Tiền Giang 19/03/2023 |
Giải bảy: 759 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải tư: 70828 - 74359 - 94685 - 73710 - 10604 - 60340 - 72101 |
Tiền Giang 12/03/2023 |
Giải ĐB: 272959 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải tư: 51359 - 09653 - 38238 - 02317 - 14629 - 50435 - 52705 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải ba: 83359 - 77322 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải tám: 59 |
Tây Ninh 02/03/2023 |
Giải tư: 57870 - 16205 - 83171 - 16548 - 97459 - 48052 - 23810 |
Tiền Giang 26/02/2023 |
Giải sáu: 6059 - 8978 - 3660 |
Bình Dương 24/02/2023 |
Giải năm: 0759 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|