|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 62 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải ĐB: 502962 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải bảy: 362 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải sáu: 0362 - 1689 - 6164 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải sáu: 7179 - 4662 - 3522 |
TP. HCM 04/01/2021 |
Giải tư: 63662 - 27298 - 61142 - 75318 - 62941 - 11731 - 07145 |
Đồng Tháp 04/01/2021 |
Giải sáu: 8781 - 2462 - 3583 |
TP. HCM 02/01/2021 |
Giải tư: 55114 - 75839 - 66058 - 65562 - 77370 - 05935 - 78913 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải tư: 34452 - 17989 - 11762 - 03266 - 62999 - 37206 - 94199 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải tư: 60476 - 48300 - 99833 - 84562 - 91983 - 85269 - 78903 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|