|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 62 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Đồng Nai 26/01/2022 |
Giải năm: 3462 Giải sáu: 8067 - 1262 - 8153 |
Bến Tre 25/01/2022 |
Giải sáu: 5197 - 6353 - 1462 |
Vũng Tàu 25/01/2022 |
Giải ba: 52162 - 45316 |
Kiên Giang 23/01/2022 |
Giải sáu: 9037 - 7262 - 0494 |
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải tư: 10362 - 14764 - 31470 - 39544 - 78583 - 54536 - 71203 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải sáu: 4852 - 7562 - 5253 |
Tiền Giang 09/01/2022 |
Giải nhì: 81162 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải tám: 62 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải tư: 25847 - 27754 - 37004 - 81873 - 73651 - 03062 - 49273 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải tư: 81319 - 37662 - 16177 - 92795 - 44724 - 76702 - 66948 |
Đồng Nai 05/01/2022 |
Giải tám: 62 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải ba: 24741 - 55762 Giải tư: 26155 - 52850 - 29524 - 00601 - 11800 - 71247 - 41662 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải năm: 1262 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|