|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
06/02/2021 -
08/03/2021
TP. HCM 08/03/2021 |
Giải năm: 0964 Giải tám: 64 |
Tiền Giang 07/03/2021 |
Giải tư: 56588 - 61017 - 29393 - 01359 - 96403 - 31664 - 33500 |
Long An 06/03/2021 |
Giải tư: 95963 - 90163 - 93639 - 54091 - 35164 - 15040 - 71634 |
Vũng Tàu 02/03/2021 |
Giải tư: 88989 - 52451 - 71664 - 95394 - 52406 - 60497 - 45228 Giải sáu: 9840 - 2128 - 2664 |
TP. HCM 22/02/2021 |
Giải năm: 1764 |
Đồng Tháp 22/02/2021 |
Giải tám: 64 |
Bình Dương 19/02/2021 |
Giải tư: 16528 - 59564 - 63865 - 85599 - 38145 - 97161 - 48730 |
Đồng Nai 17/02/2021 |
Giải nhất: 07564 |
TP. HCM 13/02/2021 |
Giải sáu: 8203 - 8964 - 1197 |
Bình Dương 12/02/2021 |
Giải tư: 53946 - 50964 - 84735 - 94310 - 48038 - 84003 - 51179 |
TP. HCM 06/02/2021 |
Giải ĐB: 530464 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|