|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Tiền Giang 18/04/2021 |
Giải bảy: 064 |
Tây Ninh 15/04/2021 |
Giải bảy: 864 |
Kiên Giang 11/04/2021 |
Giải tư: 27264 - 25870 - 76670 - 79921 - 63121 - 59588 - 93815 |
Long An 10/04/2021 |
Giải tư: 71414 - 29201 - 78461 - 24315 - 51764 - 40827 - 48945 |
Tiền Giang 04/04/2021 |
Giải tư: 98601 - 10164 - 15259 - 10469 - 58167 - 79873 - 09838 |
Kiên Giang 04/04/2021 |
Giải tư: 36362 - 56560 - 77282 - 54464 - 18164 - 50213 - 75157 |
Bình Dương 02/04/2021 |
Giải tư: 47393 - 77046 - 00539 - 28564 - 47940 - 67323 - 87926 |
An Giang 01/04/2021 |
Giải năm: 5964 |
TP. HCM 29/03/2021 |
Giải bảy: 964 |
Long An 27/03/2021 |
Giải ĐB: 090664 |
Đồng Nai 24/03/2021 |
Giải tư: 26175 - 99864 - 75486 - 55421 - 45086 - 62196 - 49709 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|