|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Vĩnh Long 03/02/2023 |
Giải tư: 57864 - 74877 - 30479 - 72508 - 41266 - 56146 - 07528 |
Tây Ninh 02/02/2023 |
Giải ĐB: 202764 |
Cà Mau 30/01/2023 |
Giải ba: 46175 - 15764 |
Tiền Giang 29/01/2023 |
Giải ba: 22914 - 89864 |
Kiên Giang 29/01/2023 |
Giải tám: 64 |
Long An 28/01/2023 |
Giải nhì: 23264 |
Bình Phước 28/01/2023 |
Giải nhì: 59464 |
Long An 21/01/2023 |
Giải tư: 55581 - 24011 - 56397 - 83064 - 23817 - 61275 - 30963 |
Kiên Giang 15/01/2023 |
Giải tư: 30076 - 88832 - 81832 - 00454 - 48264 - 33688 - 77145 |
TP. HCM 14/01/2023 |
Giải tư: 38120 - 48914 - 12464 - 25770 - 99919 - 28188 - 93355 |
Long An 14/01/2023 |
Giải tư: 34571 - 77664 - 13152 - 09080 - 52117 - 67752 - 57141 |
Tây Ninh 12/01/2023 |
Giải tư: 35379 - 30511 - 63235 - 30209 - 27751 - 56813 - 82264 |
Đồng Nai 11/01/2023 |
Giải tư: 52168 - 61409 - 63564 - 83826 - 16376 - 78596 - 63021 Giải sáu: 2864 - 0032 - 8396 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
6 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
19 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
6 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
18 Lần |
0 |
|
| |
|