|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 66 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
02/01/2021 -
01/02/2021
Đà Lạt 31/01/2021 |
Giải bảy: 666 |
Bình Phước 30/01/2021 |
Giải tư: 84932 - 56863 - 11666 - 13151 - 87701 - 33644 - 80059 |
Trà Vinh 29/01/2021 |
Giải tư: 72557 - 90330 - 38220 - 13083 - 21248 - 94366 - 23629 |
Bình Thuận 28/01/2021 |
Giải ĐB: 087866 |
Sóc Trăng 27/01/2021 |
Giải ĐB: 799366 |
Bạc Liêu 26/01/2021 |
Giải tư: 80206 - 64193 - 25279 - 18866 - 55893 - 70897 - 07303 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải ba: 09766 - 15281 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải nhì: 05166 |
Đà Lạt 10/01/2021 |
Giải sáu: 6766 - 1443 - 7990 |
Long An 09/01/2021 |
Giải ba: 86066 - 77102 |
Trà Vinh 08/01/2021 |
Giải ba: 61690 - 24666 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 33674 - 41793 - 69079 - 41066 - 98513 - 67873 - 49480 |
TP. HCM 02/01/2021 |
Giải nhì: 76766 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
| |
|