|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 71 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
TP. HCM 19/04/2021 |
Giải tư: 51122 - 74574 - 79971 - 04314 - 56794 - 83760 - 62225 |
Đồng Nai 14/04/2021 |
Giải tư: 27735 - 76678 - 76694 - 60997 - 54071 - 68183 - 27611 |
TP. HCM 12/04/2021 |
Giải tư: 12765 - 37524 - 81654 - 06493 - 43071 - 64715 - 80248 |
Đồng Tháp 05/04/2021 |
Giải nhì: 93571 |
Tây Ninh 01/04/2021 |
Giải tư: 30030 - 53514 - 29371 - 23029 - 75255 - 21622 - 09534 |
An Giang 01/04/2021 |
Giải ĐB: 523071 |
TP. HCM 27/03/2021 |
Giải tư: 92874 - 82405 - 63219 - 16871 - 31765 - 20483 - 70325 |
Đồng Nai 24/03/2021 |
Giải ĐB: 794871 |
Vũng Tàu 23/03/2021 |
Giải ĐB: 473971 |
Kiên Giang 21/03/2021 |
Giải bảy: 871 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 22/04/2024
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
3 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
15 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
19 Lần |
4 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|