|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 71 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải tư: 93471 - 32355 - 35285 - 44604 - 10854 - 77308 - 15375 |
Vĩnh Long 15/01/2021 |
Giải sáu: 5111 - 9371 - 7488 |
Đồng Nai 13/01/2021 |
Giải tư: 80061 - 71805 - 78083 - 30816 - 87871 - 79278 - 31606 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải sáu: 4089 - 0671 - 3979 |
Long An 09/01/2021 |
Giải sáu: 9538 - 1497 - 1071 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải sáu: 4224 - 5358 - 5571 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải tư: 55154 - 60017 - 83756 - 58871 - 09184 - 31920 - 21065 |
Long An 26/12/2020 |
Giải tư: 19236 - 65530 - 02721 - 36952 - 37685 - 19071 - 99592 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|