|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 73 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Bình Phước 17/04/2021 |
Giải tư: 20759 - 05931 - 75863 - 62773 - 68913 - 94426 - 26509 |
Sóc Trăng 14/04/2021 |
Giải bảy: 173 |
Cà Mau 12/04/2021 |
Giải tư: 75510 - 18198 - 56973 - 54138 - 95114 - 71563 - 53945 |
Bình Thuận 08/04/2021 |
Giải ba: 17152 - 96573 |
TP. HCM 05/04/2021 |
Giải tư: 08128 - 99773 - 08541 - 20778 - 16372 - 64295 - 36207 |
Tiền Giang 04/04/2021 |
Giải tư: 98601 - 10164 - 15259 - 10469 - 58167 - 79873 - 09838 |
Đồng Nai 31/03/2021 |
Giải tư: 03715 - 29718 - 75673 - 31781 - 46238 - 38009 - 60675 |
Cà Mau 29/03/2021 |
Giải tư: 69673 - 12340 - 91982 - 13962 - 33441 - 83056 - 61163 |
Kiên Giang 28/03/2021 |
Giải ba: 02973 - 21969 |
Trà Vinh 26/03/2021 |
Giải ba: 68448 - 51973 |
Bình Thuận 25/03/2021 |
Giải tư: 25033 - 27383 - 50227 - 23603 - 51570 - 39073 - 86606 |
Đồng Nai 24/03/2021 |
Giải tám: 73 |
Kiên Giang 21/03/2021 |
Giải ba: 60719 - 09273 |
TP. HCM 20/03/2021 |
Giải bảy: 273 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 17/04/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
18 Lần |
0 |
|
20 Lần |
5 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
0 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
20 Lần |
3 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
20 Lần |
2 |
|
4 |
17 Lần |
4 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
16 Lần |
3 |
|
15 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
19 Lần |
3 |
|
7 |
22 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
8 |
25 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
| |
|