|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 74 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2020 -
23/02/2020
Kiên Giang 23/02/2020 |
Giải ĐB: 469174 |
TP. HCM 22/02/2020 |
Giải tư: 88417 - 18689 - 95767 - 27946 - 54551 - 62402 - 59674 |
Trà Vinh 21/02/2020 |
Giải tám: 74 |
Vũng Tàu 18/02/2020 |
Giải nhì: 02474 |
Vĩnh Long 14/02/2020 |
Giải tư: 34347 - 33830 - 19355 - 99124 - 85186 - 87674 - 51913 |
An Giang 13/02/2020 |
Giải năm: 7474 |
Cần Thơ 12/02/2020 |
Giải ba: 46874 - 71939 Giải năm: 4174 |
TP. HCM 08/02/2020 |
Giải nhì: 14474 |
Tây Ninh 06/02/2020 |
Giải tư: 00574 - 80984 - 86845 - 64783 - 82443 - 50594 - 44624 |
Đồng Nai 05/02/2020 |
Giải sáu: 2674 - 3319 - 3899 |
Vĩnh Long 31/01/2020 |
Giải tư: 78770 - 13380 - 17346 - 52217 - 97274 - 05521 - 06843 |
An Giang 30/01/2020 |
Giải ba: 94652 - 65074 |
Vũng Tàu 28/01/2020 |
Giải tư: 92274 - 96449 - 66798 - 58687 - 34002 - 24514 - 28685 |
Kiên Giang 26/01/2020 |
Giải ĐB: 305774 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|