|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 75 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải tư: 84275 - 30791 - 78684 - 14418 - 92367 - 73554 - 42844 |
Đồng Tháp 20/03/2023 |
Giải tư: 60175 - 12705 - 49236 - 68735 - 76959 - 80240 - 88834 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải bảy: 675 |
Long An 18/03/2023 |
Giải ĐB: 770175 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải ba: 49181 - 34975 |
Đồng Nai 15/03/2023 |
Giải năm: 1775 Giải bảy: 875 |
Cần Thơ 15/03/2023 |
Giải tư: 56543 - 73775 - 45260 - 74263 - 65025 - 24476 - 20556 |
Vũng Tàu 14/03/2023 |
Giải tư: 17463 - 22340 - 84335 - 79775 - 13437 - 16568 - 18336 |
TP. HCM 06/03/2023 |
Giải tám: 75 |
Vĩnh Long 03/03/2023 |
Giải sáu: 1075 - 6643 - 7557 |
Kiên Giang 26/02/2023 |
Giải tư: 17962 - 80888 - 06975 - 25512 - 48774 - 72827 - 79355 |
Long An 25/02/2023 |
Giải sáu: 3715 - 4975 - 3519 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
| |
|