|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 76 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Tây Ninh 15/04/2021 |
Giải nhì: 72676 |
Đồng Nai 14/04/2021 |
Giải tám: 76 |
Tây Ninh 08/04/2021 |
Giải tư: 15934 - 07176 - 93435 - 78968 - 31379 - 66355 - 46436 |
Vĩnh Long 02/04/2021 |
Giải tư: 63393 - 93372 - 42634 - 47791 - 99950 - 84094 - 66776 |
Tây Ninh 01/04/2021 |
Giải nhì: 63476 |
An Giang 01/04/2021 |
Giải sáu: 7770 - 6248 - 3576 |
Cần Thơ 31/03/2021 |
Giải tư: 89576 - 51198 - 95735 - 09552 - 61285 - 64927 - 22572 |
Bến Tre 30/03/2021 |
Giải tư: 15765 - 49491 - 88650 - 47296 - 95338 - 79176 - 88039 |
Đồng Tháp 29/03/2021 |
Giải tư: 86014 - 89440 - 06952 - 16676 - 90852 - 47612 - 65767 |
Kiên Giang 28/03/2021 |
Giải tư: 25755 - 22376 - 18093 - 11054 - 52720 - 85029 - 80335 |
Vũng Tàu 23/03/2021 |
Giải sáu: 0408 - 1876 - 0531 |
Tiền Giang 21/03/2021 |
Giải ba: 06886 - 72476 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|