|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 76 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Cần Thơ 20/01/2021 |
Giải ba: 72476 - 88936 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải tư: 91757 - 85876 - 50759 - 77157 - 70133 - 92589 - 61181 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải nhất: 47776 |
Long An 16/01/2021 |
Giải sáu: 8998 - 6707 - 3576 Giải ĐB: 268376 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải ba: 14276 - 45418 Giải sáu: 6075 - 8076 - 2899 |
Tây Ninh 07/01/2021 |
Giải tư: 93173 - 33124 - 87370 - 61949 - 94676 - 18772 - 16698 |
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải tám: 76 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải tư: 60476 - 48300 - 99833 - 84562 - 91983 - 85269 - 78903 |
Bình Dương 25/12/2020 |
Giải tư: 41775 - 72176 - 95193 - 04926 - 45322 - 68073 - 28735 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải sáu: 2240 - 6276 - 9976 Giải bảy: 376 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|