|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 77 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải sáu: 8977 - 3563 - 4329 |
Kiên Giang 16/01/2022 |
Giải tám: 77 |
Tây Ninh 13/01/2022 |
Giải bảy: 977 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải nhì: 97177 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải tư: 79255 - 45174 - 22017 - 26485 - 36097 - 96806 - 69577 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải sáu: 2877 - 4900 - 3575 |
Bình Dương 07/01/2022 |
Giải ĐB: 591477 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải tư: 81319 - 37662 - 16177 - 92795 - 44724 - 76702 - 66948 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải tư: 78814 - 61328 - 78315 - 17070 - 56777 - 03624 - 38870 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải tám: 77 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải ba: 34677 - 97832 |
Đồng Tháp 20/12/2021 |
Giải tư: 74601 - 20177 - 81734 - 70999 - 01275 - 57770 - 00690 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|