|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 78 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Đồng Nai 22/03/2023 |
Giải nhất: 56978 |
TP. HCM 20/03/2023 |
Giải tư: 07946 - 85091 - 55313 - 72255 - 12178 - 65849 - 13731 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải sáu: 8878 - 9787 - 9910 |
Tây Ninh 09/03/2023 |
Giải ĐB: 874478 |
An Giang 09/03/2023 |
Giải ba: 13578 - 40863 Giải ĐB: 287078 |
Bến Tre 07/03/2023 |
Giải sáu: 4737 - 7178 - 0362 |
Tây Ninh 02/03/2023 |
Giải nhất: 21978 |
An Giang 02/03/2023 |
Giải tư: 31340 - 42740 - 90290 - 58657 - 06578 - 64995 - 10451 Giải sáu: 8599 - 1778 - 0193 |
TP. HCM 27/02/2023 |
Giải nhì: 10178 |
Tiền Giang 26/02/2023 |
Giải sáu: 6059 - 8978 - 3660 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|