|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 79 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải nhất: 59679 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải nhất: 18479 |
TP. HCM 20/03/2023 |
Giải ba: 04879 - 30533 |
Kiên Giang 19/03/2023 |
Giải tư: 63664 - 32385 - 72920 - 76027 - 03979 - 50073 - 87653 |
Long An 18/03/2023 |
Giải tư: 75636 - 47586 - 94579 - 51624 - 30536 - 00797 - 10570 |
Đồng Nai 15/03/2023 |
Giải tư: 35122 - 17537 - 53079 - 84764 - 12174 - 77218 - 61687 |
Cần Thơ 15/03/2023 |
Giải tám: 79 |
TP. HCM 06/03/2023 |
Giải tư: 11328 - 62898 - 27083 - 57533 - 13379 - 33651 - 64557 |
Vĩnh Long 03/03/2023 |
Giải tư: 24188 - 61461 - 68435 - 32079 - 88705 - 58694 - 84330 |
Bình Dương 03/03/2023 |
Giải ba: 79160 - 81079 |
TP. HCM 27/02/2023 |
Giải tư: 27579 - 82281 - 22485 - 82180 - 14500 - 64386 - 90341 |
Tiền Giang 26/02/2023 |
Giải tư: 29030 - 77924 - 08838 - 71515 - 62579 - 90681 - 25062 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|