|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 81 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Sóc Trăng 26/01/2022 |
Giải tư: 30419 - 92242 - 78912 - 41981 - 46420 - 48633 - 18367 |
Bến Tre 25/01/2022 |
Giải tư: 55252 - 67256 - 35037 - 05020 - 84781 - 36432 - 66128 |
Cà Mau 24/01/2022 |
Giải tư: 42281 - 39826 - 28425 - 92617 - 03114 - 30291 - 41035 |
Bình Thuận 20/01/2022 |
Giải tư: 80792 - 23136 - 37392 - 78283 - 88117 - 08937 - 02981 |
Tiền Giang 16/01/2022 |
Giải sáu: 8285 - 5211 - 0281 |
Trà Vinh 14/01/2022 |
Giải bảy: 681 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải sáu: 5581 - 1242 - 0178 |
Đà Lạt 09/01/2022 |
Giải ba: 81376 - 93781 |
Tiền Giang 02/01/2022 |
Giải tư: 78747 - 25649 - 83539 - 68056 - 45190 - 42558 - 88981 |
Bình Phước 01/01/2022 |
Giải tư: 12119 - 45481 - 14115 - 07362 - 81779 - 54109 - 29585 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải ba: 62759 - 06681 |
Sóc Trăng 29/12/2021 |
Giải năm: 6581 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
| |
|