|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 83 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/05/2023 -
08/06/2023
Tây Ninh 08/06/2023 |
Giải tư: 27169 - 55221 - 39503 - 01730 - 42883 - 21709 - 67858 |
Đồng Nai 07/06/2023 |
Giải nhì: 45983 |
Bạc Liêu 30/05/2023 |
Giải tư: 07583 - 38824 - 33135 - 91264 - 26174 - 91803 - 31739 |
Bến Tre 23/05/2023 |
Giải tư: 80394 - 34190 - 78305 - 47310 - 18683 - 10395 - 97852 |
Cà Mau 22/05/2023 |
Giải năm: 9983 |
Bình Dương 19/05/2023 |
Giải bảy: 083 |
Kiên Giang 14/05/2023 |
Giải tư: 78568 - 05028 - 21735 - 84727 - 87934 - 34646 - 53483 |
TP. HCM 13/05/2023 |
Giải tư: 64425 - 60618 - 32023 - 86786 - 87397 - 67483 - 86697 |
Long An 13/05/2023 |
Giải tám: 83 |
Sóc Trăng 10/05/2023 |
Giải ba: 71183 - 54497 |
Bạc Liêu 09/05/2023 |
Giải tư: 12805 - 49089 - 11061 - 34665 - 15861 - 82683 - 89139 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
35
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
89
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
20 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
21 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
9 |
21 Lần |
3 |
|
| |
|