|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 85 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải tư: 93471 - 32355 - 35285 - 44604 - 10854 - 77308 - 15375 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải tư: 76932 - 44016 - 31386 - 84419 - 12864 - 04408 - 41985 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải ba: 58446 - 90985 Giải tư: 17686 - 43701 - 41785 - 68853 - 76778 - 26973 - 09884 |
An Giang 14/01/2021 |
Giải ĐB: 351685 |
Bến Tre 12/01/2021 |
Giải ba: 76219 - 52285 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải tư: 45814 - 69385 - 52121 - 31220 - 96543 - 78640 - 99267 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải tư: 37204 - 33896 - 23448 - 06823 - 24201 - 97774 - 55185 |
TP. HCM 28/12/2020 |
Giải nhì: 05085 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải ĐB: 380085 |
Kiên Giang 27/12/2020 |
Giải tư: 53246 - 48285 - 00887 - 61927 - 49393 - 08151 - 72901 |
TP. HCM 26/12/2020 |
Giải nhất: 23585 |
Long An 26/12/2020 |
Giải tư: 19236 - 65530 - 02721 - 36952 - 37685 - 19071 - 99592 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|