|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 88 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải năm: 3588 |
Bình Dương 14/01/2022 |
Giải tám: 88 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải tư: 66888 - 89541 - 33889 - 95513 - 07463 - 23612 - 93534 |
Cần Thơ 12/01/2022 |
Giải sáu: 8756 - 3988 - 5418 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải bảy: 888 |
Đồng Tháp 10/01/2022 |
Giải sáu: 6252 - 8812 - 5788 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải tám: 88 |
Đồng Tháp 27/12/2021 |
Giải bảy: 088 |
Tiền Giang 26/12/2021 |
Giải tư: 02438 - 99158 - 85949 - 72488 - 17823 - 55790 - 27157 |
TP. HCM 25/12/2021 |
Giải tư: 53163 - 05069 - 45427 - 91823 - 78643 - 82962 - 72788 |
Tây Ninh 23/12/2021 |
Giải sáu: 1802 - 1592 - 0988 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|