|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Bình Thuận 15/04/2021 |
Giải ĐB: 752890 |
Cần Thơ 14/04/2021 |
Giải tư: 95819 - 07599 - 88790 - 67643 - 65554 - 31318 - 42888 |
Bến Tre 13/04/2021 |
Giải tám: 90 |
Long An 10/04/2021 |
Giải ba: 44825 - 58490 |
Bình Dương 09/04/2021 |
Giải tám: 90 |
Bình Thuận 08/04/2021 |
Giải nhì: 38990 |
Bến Tre 06/04/2021 |
Giải ĐB: 496790 |
Tiền Giang 04/04/2021 |
Giải bảy: 390 |
TP. HCM 03/04/2021 |
Giải sáu: 7690 - 3115 - 8099 |
Long An 03/04/2021 |
Giải tư: 33322 - 52090 - 72902 - 88452 - 25917 - 51207 - 36707 |
Vũng Tàu 30/03/2021 |
Giải tư: 54084 - 86435 - 66072 - 16903 - 78644 - 21467 - 22690 |
Vĩnh Long 26/03/2021 |
Giải ba: 89811 - 42690 Giải tư: 01657 - 73683 - 81572 - 48859 - 95990 - 08172 - 18648 |
Trà Vinh 26/03/2021 |
Giải tư: 31068 - 06360 - 93390 - 25009 - 40141 - 41254 - 67782 |
Tây Ninh 25/03/2021 |
Giải sáu: 7075 - 1590 - 5200 |
TP. HCM 22/03/2021 |
Giải ĐB: 554890 |
TP. HCM 20/03/2021 |
Giải ba: 02017 - 71590 Giải sáu: 0090 - 2319 - 7055 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|