|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
27/10/2022 -
26/11/2022
Bình Dương 25/11/2022 |
Giải năm: 8490 |
Bình Thuận 24/11/2022 |
Giải tư: 62702 - 06757 - 75996 - 25025 - 34464 - 14407 - 01990 |
Cà Mau 21/11/2022 |
Giải sáu: 1615 - 0190 - 7825 |
Bình Phước 19/11/2022 |
Giải nhất: 63490 |
Đồng Nai 16/11/2022 |
Giải tư: 06626 - 71459 - 44390 - 79043 - 46111 - 00841 - 55145 |
Bến Tre 15/11/2022 |
Giải sáu: 4296 - 0036 - 0990 |
Tây Ninh 10/11/2022 |
Giải tư: 72680 - 66756 - 14634 - 12990 - 13616 - 65104 - 61689 |
Đồng Nai 09/11/2022 |
Giải sáu: 3501 - 3590 - 2402 |
Cà Mau 07/11/2022 |
Giải tám: 90 |
TP. HCM 05/11/2022 |
Giải ba: 10251 - 05690 Giải tư: 28590 - 46805 - 97775 - 45965 - 29525 - 21405 - 69423 Giải bảy: 690 |
Bình Thuận 03/11/2022 |
Giải ĐB: 738090 |
Vũng Tàu 01/11/2022 |
Giải năm: 4090 |
Kiên Giang 30/10/2022 |
Giải tám: 90 |
Tây Ninh 27/10/2022 |
Giải ba: 18990 - 61995 |
An Giang 27/10/2022 |
Giải tư: 55253 - 35512 - 13090 - 55094 - 80945 - 32165 - 33243 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
| |
|