|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 91 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Vĩnh Long 24/03/2023 |
Giải năm: 3791 |
Bình Dương 24/03/2023 |
Giải năm: 3491 |
Đồng Nai 22/03/2023 |
Giải ĐB: 890591 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải tư: 84275 - 30791 - 78684 - 14418 - 92367 - 73554 - 42844 Giải bảy: 591 |
TP. HCM 20/03/2023 |
Giải tư: 07946 - 85091 - 55313 - 72255 - 12178 - 65849 - 13731 |
Kiên Giang 19/03/2023 |
Giải ba: 92309 - 51991 |
Tây Ninh 16/03/2023 |
Giải nhì: 32091 |
Đồng Nai 15/03/2023 |
Giải ba: 76804 - 61991 |
Cần Thơ 15/03/2023 |
Giải ba: 27291 - 14124 Giải bảy: 091 |
Bến Tre 14/03/2023 |
Giải tư: 14166 - 31282 - 13146 - 55896 - 50161 - 33565 - 05991 |
TP. HCM 13/03/2023 |
Giải tư: 04800 - 19750 - 41091 - 44035 - 60028 - 88430 - 41143 |
Long An 11/03/2023 |
Giải ĐB: 804991 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải ba: 62200 - 29691 |
Long An 04/03/2023 |
Giải tám: 91 |
Tây Ninh 02/03/2023 |
Giải sáu: 4957 - 5791 - 3889 |
Bình Dương 24/02/2023 |
Giải tư: 00091 - 23738 - 00413 - 13349 - 73080 - 32486 - 13925 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|