|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 93 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/12/2019 -
25/01/2020
TP. HCM 25/01/2020 |
Giải tư: 70818 - 22693 - 87651 - 93340 - 12713 - 25409 - 57359 Giải sáu: 7993 - 5269 - 0663 |
Vĩnh Long 24/01/2020 |
Giải tám: 93 |
Tây Ninh 23/01/2020 |
Giải sáu: 0110 - 4679 - 0893 |
Cần Thơ 22/01/2020 |
Giải ba: 09693 - 13747 |
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải năm: 8193 |
Đồng Nai 15/01/2020 |
Giải tám: 93 |
Vũng Tàu 14/01/2020 |
Giải ba: 19793 - 01574 Giải tư: 29030 - 37993 - 97620 - 56554 - 89048 - 51426 - 98192 |
Đồng Nai 08/01/2020 |
Giải ba: 61729 - 99593 Giải tư: 53464 - 28493 - 01427 - 68293 - 27103 - 76963 - 35416 |
Đồng Tháp 06/01/2020 |
Giải nhì: 57493 |
Bình Dương 27/12/2019 |
Giải tư: 83981 - 78870 - 68884 - 03018 - 78193 - 62662 - 45055 |
Tây Ninh 26/12/2019 |
Giải sáu: 2090 - 8493 - 5188 |
An Giang 26/12/2019 |
Giải ba: 24034 - 41693 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|