|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/12/2019 -
25/01/2020
Vĩnh Long 24/01/2020 |
Giải ba: 50819 - 30794 |
Cần Thơ 22/01/2020 |
Giải sáu: 5062 - 6594 - 1556 |
Vũng Tàu 21/01/2020 |
Giải tư: 27494 - 21024 - 80457 - 89980 - 37496 - 48709 - 87851 |
TP. HCM 18/01/2020 |
Giải bảy: 894 |
Bình Dương 10/01/2020 |
Giải tư: 39215 - 78664 - 70144 - 43896 - 11994 - 52607 - 99367 |
Tây Ninh 09/01/2020 |
Giải tư: 49794 - 98017 - 92429 - 04227 - 99425 - 81332 - 96316 Giải sáu: 4072 - 5194 - 3304 |
TP. HCM 06/01/2020 |
Giải ba: 43694 - 25686 |
Long An 04/01/2020 |
Giải nhì: 87394 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải bảy: 794 |
Long An 28/12/2019 |
Giải ĐB: 176494 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|